Có 2 kết quả:
总局 zǒng jú ㄗㄨㄥˇ ㄐㄩˊ • 總局 zǒng jú ㄗㄨㄥˇ ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head office
(2) general office
(3) central office
(2) general office
(3) central office
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head office
(2) general office
(3) central office
(2) general office
(3) central office
Bình luận 0