Có 2 kết quả:

总局 zǒng jú ㄗㄨㄥˇ ㄐㄩˊ總局 zǒng jú ㄗㄨㄥˇ ㄐㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) head office
(2) general office
(3) central office

Từ điển Trung-Anh

(1) head office
(2) general office
(3) central office